--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dwarf sperm whale
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dwarf sperm whale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf sperm whale
+ Noun
(động vật học)Cá nhà táng nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf sperm whale"
Những từ có chứa
"dwarf sperm whale"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kình nghê
tinh dịch
kình ngạc
lùn tịt
kình
kình ngư
lùn
oắt con
cá voi
lùn tè
more...
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
dwarf sperm whale
:
(động vật học)Cá nhà táng nhỏ
+
razor
:
dao cạo