razor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: razor
Phát âm : /'reizə/
+ danh từ
- dao cạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "razor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "razor":
racer raiser raker rasher razor recur rigor rigour riser - Những từ có chứa "razor":
corn-razor electric razor razor razor-back razor-bill razor-blade razor-edge razor-strop safety razor unrazored - Những từ có chứa "razor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dao cạo liếc dao bào mét
Lượt xem: 536