--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dwarf spurge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dwarf spurge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf spurge
+ Noun
Cây hàng năm châu Âu, có thân thẳng ở vùng Đông Bắc nước Mỹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf spurge"
Những từ có chứa
"dwarf spurge"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lùn tịt
lùn
oắt con
lùn tè
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
dwarf spurge
:
Cây hàng năm châu Âu, có thân thẳng ở vùng Đông Bắc nước Mỹ.
+
this
:
nàythis box cái hộp nàythis way lối nàyby this time bây giờ, hiện nay, lúc nàythis he has been ill these two months anh ấy ốm hai tháng naythis day last year ngày này năm ngoái