this
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: this
Phát âm : /ðis/
+ tính từ chỉ định, số nhiều these
- này
- this box
cái hộp này
- this way
lối này
- by this time
bây giờ, hiện nay, lúc này
- this he has been ill these two months
anh ấy ốm hai tháng nay
- this day last year
ngày này năm ngoái
- this box
+ đại từ chỉ định, số nhiều these
- cái này, điều này, việc này
- I don't like this
tôi không thích cái này
- will you have this or that?
anh muốn cái này hay cái kia?
- I don't like this
- thế này
- to it like this
hãy làm việc dó như thế này
- to it like this
- by this
- bây giờ, hiện nay, lúc này
- with this; at this
- như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
+ phó từ
- như thế này
- this far
xa thế này; tới đây, tới bây giờ
- it was this big
nó to như thế này
- this far
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "this"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "this":
tack tag taiga take task tax taxi teak tease tec more... - Những từ có chứa "this":
allopathist common carline thistle cotton thistle creeping thistle erethism neuropathist orthognathism phthisical phthisis sow-thistle more...
Lượt xem: 539