--

dynamite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamite

Phát âm : /'dainəmait/

+ danh từ

  • đinamit

+ ngoại động từ

  • phá bằng đinamit
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynamite"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynamite"
    donate dynamite
  • Những từ có chứa "dynamite"
    dynamite dynamiter
  • Những từ có chứa "dynamite" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bốc lôi mìn
Lượt xem: 737