attended
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attended+ Adjective
- có người chăm sóc nhà cửa hay người thức canh
- có nhạc đệm đi kèm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tended to(p) accompanied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attended"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "attended":
attend attended attained attenuated - Những từ có chứa "attended":
attended unattended - Những từ có chứa "attended" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Chu Văn An Huế
Lượt xem: 567