dynamometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamometer
Phát âm : /,dainə'mɔmitə/
+ danh từ
- cái đo lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynamometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynamometer":
dynamiter dynamometer dynamometry dynamotor - Những từ có chứa "dynamometer":
dynamometer electrodynamometer
Lượt xem: 356