--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysarthria
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysarthria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysarthria
+ Noun
chứng loạn cận ngôn
Lượt xem: 234
Từ vừa tra
+
dysarthria
:
chứng loạn cận ngôn
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets
+
djibouti
:
thành phố cảng trên vịnh Aden, thủ đô và là thành phố lớn nhất của Djibouti
+
siêu hạn
:
(toán học) Transfinite
+
ngó ngàng
:
Look at, attend to, see tọKhông ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cáiNot to attend to the education of one's children