--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dyscrasia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dyscrasia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyscrasia
+ Noun
hội chứng loạn tạo - trạng thái bất thường hoặc thiếu cân bằng trong cơ thể
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
dyscrasia
:
hội chứng loạn tạo - trạng thái bất thường hoặc thiếu cân bằng trong cơ thể
+
bụt mọc
:
Bald cypress
+
ascension-day
:
(tôn giáo) lễ thăng thiên
+
dynamometer
:
cái đo lực
+
jobbernowl
:
(thông tục) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc