--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysphoric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysphoric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysphoric
+ Adjective
thấy khó chịu; đau buồn, đau khổ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
distressed
unhappy
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
dysphoric
:
thấy khó chịu; đau buồn, đau khổ
+
kiểm phiếu
:
Count the votes
+
ngăn
:
to divide; to part; to get apart. to prevent; to hinder; to stemngăn một bệnh truyền nhiễm khỏi lan rato stem an epidemic
+
nghênh giá
:
(từ cũ) welcome the king
+
phái bộ
:
missionphái bộ quân sựmilitary mission