distressed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distressed+ Adjective
- đau đớn, đau buồn, khổ sở, buồn khổ, lo lắng
- She was very distressed about her son's leaving home.
Bà ấy đã rất đau khổ về việc thằng con trai bỏ nhà đi.
- She was very distressed about her son's leaving home.
- kiệt sức, mệt lả, mệt đứt hơi
- cảm thấy khó chịu, khó ở
- phải đối mặt với vấn đề về tài chính, hay khó khăn về tài chính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disquieted disturbed upset worried stressed dysphoric unhappy hard-pressed hard put in a bad way(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distressed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distressed":
distracted distressed - Những từ có chứa "distressed":
distressed undistressed
Lượt xem: 568