--

dào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dào

+  

  • Overflow, overbrim, boil over
    • Bọt nước dào lên trắng xóa
      White foam was overflowing
    • Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn
      A heart overflowing with boundless love.
  • (khẩu ngữ) như dà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dào"
Lượt xem: 428