allotted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allotted+ Adjective
- được giao, phân công (việc, nhiệm vụ)
- her allotted chores
những việc vặt trong nhà được giao của cô ấy
- her allotted chores
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "allotted"
Lượt xem: 488