far-sightedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: far-sightedness
Phát âm : /'fɑ:'saitidnis/
+ danh từ
- tật viễn thị
- sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa
Lượt xem: 343
Từ vừa tra