--

far-sightedness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: far-sightedness

Phát âm : /'fɑ:'saitidnis/

+ danh từ

  • tật viễn thị
  • sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa
Lượt xem: 306