--

dính

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dính

+ adj  

  • sticky; gluey; gummy
    • dính như keo
      sticky like glue

+ verb  

  • to stick; to glue
    • hai tờ giấy dính vào nhau
      Tow sheets of paper stuck together
  • To be involed in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dính"
Lượt xem: 439