--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dông
+ noun
storm; thunderstorm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dông"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
doạng
dong
dòng
dỏng
more...
Những từ có chứa
"dông"
:
đòn dông
bờ lu dông
dông
dông dài
dông tố
mưa dông
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
dông
:
storm; thunderstorm
+
sculptor
:
nhà điêu khắc; thợ chạm
+
peal
:
(động vật học) cá đù
+
giả dạng
:
Disguise oneself as, wear a disguiseGiả dạng làm người đi buônTo disguise onesef as a mechant
+
amiss
:
sai, hỏng, xấu; bậywhat's amiss with you? anh có việc gì không ổn đấy?do you find anything amiss in what I have said? anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?to understand amiss hiểu sai, hiểu lầmto speak amiss of nói xấuto do amiss làm bậynot amiss (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi