peal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peal
Phát âm : /pi:l/
+ danh từ ((cũng) peel)
- (động vật học) cá đù
- (Ai-len) cá hồi con
+ danh từ
- chùm chuông
- hồi chuông
- hồi tràng (sấm, cười...)
- a peal of thunder
tràng sấm rền
- a peal of thunder
+ nội động từ
- rung, ngân, vang
+ ngoại động từ
- rung, đánh từng hồi
- to peal bells
rung chuông, đánh từng hồi chuông
- to peal bells
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "peal":
pail pal pale pali pall pally paly papal pawl peafowl more... - Những từ có chứa "peal":
appeal appealable appealing circuit court of appeals court of appeals irrepealability irrepealable irrepealableness peal repeal more...
Lượt xem: 535