--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dơ
+ adj
Dirty; unclean; mucky
người dơ
Dirty body
+ verb
to raise (hand.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dơ"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dơ"
:
bùn dơ
dơ
dơ đời
dơ bẩn
dơ dáng
dơ dáy
dơi
dơi muỗi
dơi quạ
dơi quỷ
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
dơ
:
Dirty; unclean; muckyngười dơDirty body
+
volume
:
quyển, tậpa work in three volumes một tác phẩm gồm ba tập
+
cornell university
:
đại học cornell ở Ithaca, New York.
+
cistothorus platensis
:
hồng tước lau sậy
+
đằm thắm
:
Fervid, ardent, very fondMối tình đằm thắmA fervid loveQuan hệ bạn bè của họ rất đằm thắmTheir relationship as friends is very fond