--

volume

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volume

Phát âm : /'vɔljum/

+ danh từ

  • quyển, tập
    • a work in three volumes
      một tác phẩm gồm ba tập
  • khối
  • dung tích, thể tích
  • (vật lý) âm lượng
  • (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...)
    • volumes of smoke
      cuộn khói
  • to speak (tell, express) volumes for
    • nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volume"
Lượt xem: 662