volume
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volume
Phát âm : /'vɔljum/
+ danh từ
- quyển, tập
- a work in three volumes
một tác phẩm gồm ba tập
- a work in three volumes
- khối
- dung tích, thể tích
- (vật lý) âm lượng
- (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...)
- volumes of smoke
cuộn khói
- volumes of smoke
- to speak (tell, express) volumes for
- nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volume"
Lượt xem: 718