--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưng
+ verb
to offer; to proffer
+ adj
Slack; idle
ngày dưng
A slack day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dưng"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
doạng
dong
dòng
dỏng
more...
Những từ có chứa
"dưng"
:
ở dưng
bỗng dưng
dửng dưng
dưng
không dưng
ngồi dưng
người dưng
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
dưng
:
to offer; to proffer