dưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưng+ verb
- to offer; to proffer
+ adj
- Slack; idle
- ngày dưng
A slack day
- ngày dưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưng"
Lượt xem: 309
Từ vừa tra