dạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạn+ adj
- daring; bold; inured to
- dạn với nắng mưa
to be inured to all weather
- dạn với nắng mưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạn"
Lượt xem: 536
Từ vừa tra