--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân
+ noun
people; citizen
dân quê
the country people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dân"
:
dàn
dán
dạn
dăn
dằn
dặn
dân
dần
dẫn
dấn
more...
Những từ có chứa
"dân"
:
đông dân
bàn dân thiên hạ
bình dân
công dân
cư dân
dân
dân ý
dân đen
dân bẹp
dân biểu
more...
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
dân
:
people; citizendân quêthe country people
+
since
:
từ lâu; từ đóI have not seen him since từ lâu tôi không gặp anh taI have been his friend ever since suốt từ ngày đó tôi vẫn là bạn của anh ta
+
dry mustard
:
mù tạc khô
+
bulimy
:
(y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn
+
bảo hộ
:
To protectbảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiềuto protect the lives and property of foreign nationals