--

dằn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dằn

+ verb  

  • to slap down; to lay down
    • cô ta dằn cái tô xuống bàn
      She slapped the large bowl on the table. To stress ; to contain
    • dằn từng tiếng
      To stress every word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dằn"
Lượt xem: 471