--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạy
+ verb
to teach; to train; to educate
dạy tiếng việt
to teach Vietnamese
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dạy"
:
day
dày
dảy
dãy
dạy
dây
dấy
dậy
duy
đại ý
more...
Những từ có chứa
"dạy"
:
dạy
dạy đời
dạy bảo
dạy dỗ
dạy học
dạy kèm
dạy kê
dạy khôn
dạy tư
giảng dạy
more...
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
dạy
:
to teach; to train; to educatedạy tiếng việtto teach Vietnamese
+
behoove
:
phải có nhiệm vụit behooves us to help one another chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau