visionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: visionary
Phát âm : /'viʤnəri/
+ tính từ
- tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo
- visionary ideas
ý nghĩ hảo huyền
- visionary ideas
- có những ý nghĩ hư ảo không thực tế
+ danh từ
- người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
airy impractical Laputan windy illusionist seer
Lượt xem: 604