--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dảy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dảy
+
(ít dùng) Push
Dảy ngã
To push down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dảy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dảy"
:
day
dày
dảy
dãy
dạy
dây
dấy
dậy
duy
đại ý
more...
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
dảy
:
(ít dùng) PushDảy ngãTo push down
+
vintner
:
người buôn rượu vang
+
đứng lên
:
cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise
+
lác
:
(y học) dartre. rushchiếu lácrush-mat
+
concord
:
sự hoà hợp, sự hoà thuậnto live in complete concord sống với nhau rất hoà thuận