--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dần
+ verb
to beat
dâu như dần
to suffer as if one had been beaten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dần"
:
dàn
dán
dạn
dăn
dằn
dặn
dân
dần
dẫn
dấn
more...
Những từ có chứa
"dần"
:
dần
dần dà
dần dần
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
dần
:
to beatdâu như dầnto suffer as if one had been beaten
+
sức khỏe
:
strength health