dẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn+ verb
- to conduct; to guide; to escort to lead
- dẫn đường
to lead the way
- dẫn đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn"
Lượt xem: 572
Từ vừa tra