--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diều
+ noun
kite paper-kite
thả diều
to fly a kite crop (of a bird)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diều"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diều"
:
diều
diễu
diệu
dìu
díu
dịu
đi tu
đi tù
địa dư
địa từ
more...
Những từ có chứa
"diều"
:
diều
diều hâu
diều mướp
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
diều
:
kite paper-kitethả diềuto fly a kite crop (of a bird)
+
marquis
:
hầu tước
+
freak out
:
cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)
+
telescriptor
:
máy điện báo ghi chữ
+
becoming
:
vừa, hợp, thích hợp, xứngcursing is not becoming to a lady cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tếa very becoming hat một cái mũ đội rất vừa