--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dộng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dộng
+ verb
to bang; to bump; to batter
dông cửa
to batter at the door
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dộng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dộng"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
dị ứng
doạng
dong
dòng
more...
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
dộng
:
to bang; to bump; to batterdông cửato batter at the door
+
carious
:
bị mục (xương); bị sâu (răng)
+
shuttle bus
:
xe buýt chạy đường ngắn
+
provide
:
((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòngto provide for an entertaiment chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãito provide against an attack chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công
+
chary
:
thận trọng, cẩn thậnto be chary of catching cold cẩn thận kẻo bị lạnh