--

provide

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provide

Phát âm : /provide/

+ nội động từ

  • ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
    • to provide for an entertaiment
      chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi
    • to provide against an attack
      chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công
  • ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho
    • to provide for a large family
      lo cái ăn cái mặc cho một gia đình đông con
    • to be well provided for
      được lo liệu đầy đủ cái ăn cái mặc, được cung cấp đầy đủ

+ ngoại động từ

  • ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho
    • to provide someone with something
      cung cấp cho ai cái gì
    • to be well provided with arms and ammunitions
      được cung cấp đầy đủ súng đạn
    • to provide something for (to) somebody
      kiếm cái gì cho ai
  • (pháp lý) quy định
    • to provide that
      quy định rằng
    • a clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs
      điều khoản quy định rằng người thuê có trách nhiệm sửa chữa
  • (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provide"
Lượt xem: 639