--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dữ
+ adj
wocked; fierce
thú dữ
wild beast
Bad; unlucky
tin dữ
Bad news
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dữ"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dữ"
:
dữ
dữ đòn
dữ da
dữ dội
dữ kiện
dữ liệu
dữ tợn
giận dữ
hung dữ
làm dữ
more...
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
dữ
:
wocked; fiercethú dữwild beast