amends
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amends
Phát âm : /ə'mendz/
+ danh từ số nhiều
- sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại
- to make amends for something
đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì
- to make amends for something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reparation damages indemnity indemnification restitution redress
Lượt xem: 526