--

eagle ray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eagle ray

+ Noun

  • (động vật học) cá đuối đại bàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eagle ray"
  • Những từ có chứa "eagle ray" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ó đại bàng bằng
Lượt xem: 907