--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ear-phone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ear-phone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ear-phone
Phát âm : /'iəfoun/
+ danh từ
ống nghe
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
ear-phone
:
ống nghe
+
everyday
:
hằng ngày, dùng hằng ngàyone's everyday routine việc làm hằng ngàyeveryday shoes giày thường đi hằng ngày
+
crotalus horridus atricaudatus
:
(động vật học)rắn đuôi chuông sống trong bụi lau sậy