everyday
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: everyday
Phát âm : /'evridei/
+ tính từ
- hằng ngày, dùng hằng ngày
- one's everyday routine
việc làm hằng ngày
- everyday shoes
giày thường đi hằng ngày
- one's everyday routine
- thường, thông thường, xảy ra hằng ngày
- an everyday occurence
việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày
- an everyday occurence
- tầm thường
- an everyday young man
một gã thanh niên tầm thường
- everyday talk
chuyện tầm phào
- an everyday young man
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "everyday"
Lượt xem: 436