--

ear-wax

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ear-wax

Phát âm : /'iəwæks/

+ danh từ

  • ráy tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ear-wax"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ear-wax"
    ear-wax earwig
Lượt xem: 494

Từ vừa tra