--

earleaved umbrella tree

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earleaved umbrella tree

+ Noun

  • Cây nhỏ mọc thẳng, có lá lớn hình đồng tiền ở đầu cành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earleaved umbrella tree"
Lượt xem: 690