earless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earless
Phát âm : /'iəlis/
+ tính từ
- không có tai
- không có quai (bình đựng nước...)
- không có tai nhạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "earless":
earless errorless earlyish - Những từ có chứa "earless":
earless earless lizard earless seal fearless fearlessness tearless
Lượt xem: 367