bald-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bald-headed
Phát âm : /'bɔ:ld'hedid/
+ tính từ
- hói đầu
- có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)
- to go bald-headed into (for) something
- nhắm mắt làm liều việc gì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bald bald-pated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bald-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bald-headed":
bald-head bald-headed bullheaded - Những từ có chứa "bald-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn bêu nắng bộp chộp bụt mọc sói đinh khuy quẫn trí cỏ bạc đầu ngu muội ngu si more...
Lượt xem: 384