--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earmuff
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earmuff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earmuff
+ Noun
bao bịt tai (chống rét)
mũ len che cho tai khỏi rét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earmuff"
Những từ có chứa
"earmuff"
:
earmuff
earmuffs
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
earmuff
:
bao bịt tai (chống rét)