earmuff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earmuff+ Noun
- bao bịt tai (chống rét)
- mũ len che cho tai khỏi rét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earmuff"
Lượt xem: 552
Từ vừa tra