--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earmuffs
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earmuffs
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earmuffs
Phát âm : /'iəmʌfs/
+ danh từ số nhiều
mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét)
Lượt xem: 854
Từ vừa tra
+
earmuffs
:
mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét)
+
chula vista
:
thành phố chula vista (phía nam Calfornia, gần biên giới Mexico)
+
counter-insurgent
:
chống khởi nghĩa
+
stay
:
(hàng hải) dây néo (cột buồm...)
+
clay pigeon
:
đĩa bằng đất sét, ném tung lên để tập bắn.