--

earsure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earsure

Phát âm : /i'reiʤə/

+ danh từ

  • sự xoá, sự xoá bỏ
  • vết xoá, vết cạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earsure"
Lượt xem: 207