--

erasure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erasure

+ Noun

  • sự xóa, sự tẩy xóa
  • bề mặt được tẩy xóa
  • sửa chữa bằng cách tẩy xóa
    • there were many erasures in the typescript
      có nhiều vết tẩy xóa trên bản thảo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erasure"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "erasure"
    earsure erasure
Lượt xem: 324