earth's surface
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth's surface+ Noun
- bề mặt trái đất
- three quarters of the Earth's surface is covered by water
ba phần tư bề mặt Trái Đất được bao phủ bởi nước
- three quarters of the Earth's surface is covered by water
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
surface Earth's surface
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth's surface"
Lượt xem: 996