earth-god
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth-god+ Noun
- chúa đất, vị thần của sự màu mỡ và thực vật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth-god"
- Những từ có chứa "earth-god":
earth-god earth-goddess - Những từ có chứa "earth-god" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quả đất cao dày chạy vạy đùn kinh động bốn biển đâm đầu ngũ hành lưỡng nghi giáng phàm more...
Lượt xem: 711