earth-nut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth-nut
Phát âm : /'ə:θnʌt/
+ danh từ (thực vật học)
- nấm cục, nấm tơruyp
- lạc; cây lạc
- earth-nut oil
dầu lạc
- earth-nut oil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth-nut"
- Những từ có chứa "earth-nut":
earth-nut earth-nut pea - Những từ có chứa "earth-nut" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quả đất cao dày chạy vạy đùn kinh động bốn biển đâm đầu ngũ hành lưỡng nghi giáng phàm more...
Lượt xem: 217