easter lily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easter lily+ Noun
- Cây Bách hợp màu trắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Easter lily Bermuda lily white trumpet lily Lilium longiflorum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easter lily"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "easter lily":
easterly easter lily - Những từ có chứa "easter lily":
easter lily easter lily vine - Những từ có chứa "easter lily" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
súng bách hợp huệ hoa huệ bấc
Lượt xem: 875
Từ vừa tra