easterly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easterly
Phát âm : /'i:stəli/
+ tính từ
- đông
- easterly wind
gió đông
- easterly wind
+ phó từ
- về hướng đông; từ hướng đông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easterly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "easterly":
easterly easter lily - Những từ có chứa "easterly":
easterly north-easterly south-easterly - Những từ có chứa "easterly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hây hẩy nồm gió bấc gió đông bấc
Lượt xem: 357